DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN, HÒA GIẢI VIÊN PHÁP LUẬT
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT XÃ ĐÔNG NINH | ||||
STT | Tên huyện/quận/ thành phố (cấp huyện)/xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Địa chỉ | Quyết định |
I | Cấp xã |
|
| |
1 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Văn Trọng | Thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
2 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Bính | Thôn Học Thượng, xã Đông Hoàng | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
3 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Thúy | Thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
4 | Xã Đông Ninh | Lê Bá Hùng | Thôn Thế Giới, xã Đông Ninh | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
5 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Duyên | Thôn Nghè Tiên, xã Đông Khê | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
6 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Tiến Thành | Khu Phố Phượng Lĩnh,Thị Trấn Rừng Thông | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
7 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Quang Khải | Thôn Cẩm Tú, xã Đông Hoàng | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
8 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Bình | Thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh | QĐ số 543/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 |
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ ĐÔNG NINH | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới | Dân | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
I | Cấp xã |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xã Đông Ninh | Lê Đăng Hoà | 10/6/1961 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | CĐQS | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
2 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Duy Tú | 19/05/1980 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | ĐHNV | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
3 | Xã Đông Ninh | Trịnh Thị Xuân | 9/4/1960 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
4 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Nhàn | 22/11/1992 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | ĐHBCTT | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
5 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Thị Tươi | 30/12/1967 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
6 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Xuân Tần | 2/10/1965 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
7 | Xã Đông Ninh | Mai văn Tân | 2/5/2006 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thành Huy | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
8 | Xã Đông Ninh | Hà Xuân Thưởng | 21/4/1962 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
9 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Chữ | 10/2/1959 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
10 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Phương | 10/1/1985 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
11 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Hùng | 10/2/1953 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
12 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Thêu | 5/1/1976 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
13 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Ngọc Anh | 2/5/2007 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
14 | Xã Đông Ninh | Lê Bá Hưng | 10/20/1980 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thế Giới | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
15 | Xã Đông Ninh | Lê Đình Thoan | 19/05/1962 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
16 | Xã Đông Ninh | Lê Đình Gần | 20/12/1960 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
17 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Dung | 7/12/1983 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
18 | Xã Đông Ninh | Lê Đình Tuấn | 29/06/1997 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
19 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Văn Thống | 10/10/1953 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
20 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Trà Giang | 20/04/2001 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | ĐHSPMN | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
21 | Xã Đông Ninh | Lê Khắc Thân | 11/20/1959 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Hòa Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
22 | Xã Đông Ninh | Lê Đình Thi | 3/10/1968 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
23 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Thanh | 20/08/1971 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
24 | Xã Đông Ninh | Lê Đình Đồng | 11/5/1980 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
25 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Phương | 20/12/1960 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
26 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Ngọc | 15/07/1959 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
27 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Văn Nhung | 08/081958 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
28 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Mỹ Thuận | 8/1/2001 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Trường Xuân | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
29 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Đủ | 14/01/1956 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
30 | Xã Đông Ninh | Lê Sỹ Trường | 3/11/1976 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
31 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Hạ | 3/11/1959 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
32 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Nông | 3/11/1960 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
33 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Linh | 26/06/1968 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
34 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Bá Ninh | 14/02/1962 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
35 | Xã Đông Ninh | Lê Bá Thuận | 19/8/1976 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Vạn Lộc | ĐHL | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
36 | Xã Đông Ninh | Phan Thị Ngọc | 12/4/1983 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | ĐHQLNN | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
37 | Xã Đông Ninh | Phạm Ngọc Giới | 5/12/1958 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
38 | Xã Đông Ninh | Nguyễn Thị Xuân | 6/14/1992 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
39 | Xã Đông Ninh | Chu Đình Vinh | 2/15/1958 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
40 | Xã Đông Ninh | Phan Thị Tho | 20/10/1969 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
41 | Xã Đông Ninh | Phạm Thị Hương | 10/20/1969 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
42 | Xã Đông Ninh | Lê Xuân Thạo | 5/26/1905 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Bình | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
43 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Thế | 7/5/1962 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
44 | Xã Đông Ninh | Lê Sỹ Hoàng | 20/10/1967 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Thọ Phật | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
45 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Hường | 20/03/1956 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
46 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Thương | 1/4/1977 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
47 | Xã Đông Ninh | Lê Sỹ Tuế | 11/12/1954 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
48 | Xã Đông Ninh | Lê Văn Mừng | 6/11/1954 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |
49 | Xã Đông Ninh | Lê Thị Vân | 2/9/1998 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải thôn Phù Chẩn | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 08/1/2022 |